VN520


              

寫景

Phiên âm : xiě jǐng.

Hán Việt : tả cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.描寫或繪畫自然界的景物。如:「寫景抒情」。2.以山水、花鳥及自然景物為主的創作。


Xem tất cả...