Phiên âm : xiě yì.
Hán Việt : tả ý.
Thuần Việt : vẽ chấm phá truyền thần; vẽ truyền thần.
Đồng nghĩa : 滿意, 愜意, 稱心, 舒服, 舒適, .
Trái nghĩa : 違心, 煩惱, .
vẽ chấm phá truyền thần; vẽ truyền thần. 國畫的一種畫法, 用筆不求工細, 注重神態的表現和抒發作者的情趣(跟"工筆"相對).