VN520


              

寥戾

Phiên âm : liáo lì.

Hán Việt : liêu lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.聲音清遠。南朝齊.謝朓〈從戎曲〉:「寥戾清笳轉, 蕭條邊馬煩。」2.擬聲詞。形容呼嘯的風聲。《文選.王襃.四子講德論》:「非有聖智之君, 惡有甘棠之臣?故虎嘯而風寥戾, 龍起而致雲氣。」