Phiên âm : liáo jí.
Hán Việt : liêu tịch.
Thuần Việt : tịch liêu; tĩnh mịch.
Đồng nghĩa : 寂寞, .
Trái nghĩa : , .
tịch liêu; tĩnh mịch寂静无声冷清寂寞