VN520


              

寄意

Phiên âm : jì yì.

Hán Việt : kí ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳達心意。晉.陶淵明〈癸卯歲十二月中作與從弟敬遠〉詩:「寄意一言外, 茲契誰能別?」唐.李商隱〈哭遂州蕭侍郎二十四韻〉:「青雲寧寄意, 白骨始霑恩。」


Xem tất cả...