Phiên âm : jì míng.
Hán Việt : kí danh.
Thuần Việt : đỡ đầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đỡ đầu (cha, mẹ)指幼童认他人为义父母或僧尼的俗家弟子以求长寿之举