Phiên âm : zǎi xiàng dù lǐ hǎo chēng chuán.
Hán Việt : tể tương đỗ lí hảo sanh thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人胸襟度量寬大, 不計前嫌。今多有恭維奉迎之意。《官場現形記》第二七回:「我不如你有擔待, 你做中堂的, 是『宰相肚裡好撐船』, 我生來就是這個脾氣不好。」