VN520


              

宰杀

Phiên âm : zǎi shā.

Hán Việt : tể sát.

Thuần Việt : giết; mổ; làm thịt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giết; mổ; làm thịt (gia cầm, gia súc...)
杀(牲畜家禽等)
jìnzhǐ súiyì zǎishā gēngníu.
nghiêm cấm tự ý giết mổ trâu cày.