VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宰殺
Phiên âm :
zǎi shā.
Hán Việt :
tể sát.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
禁止隨意宰殺耕牛.
宰衡 (zǎi héng) : tể hành
宰輔 (zǎi fǔ) : tể phụ
宰相 (zǎi xiàng) : tể tướng; thừa tướng
宰夫 (zǎi fū) : tể phu
宰予 (zǎi yú) : tể dữ
宰杀 (zǎi shā) : giết; mổ; làm thịt
宰割 (zǎi gē) : tể cát
宰相肚裡好撐船 (zǎi xiàng dù lǐ hǎo chēng chuán) : tể tương đỗ lí hảo sanh thuyền
宰我 (zǎi wǒ) : tể ngã
宰牲節 (zǎi shēng jié) : lễ hiến sinh
宰牲节 (zǎi shēng jié) : lễ hiến sinh
宰殺 (zǎi shā) : tể sát