VN520


              

宥貸

Phiên âm : yòu dài.

Hán Việt : hựu thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

赦免其罪。漢.曹操〈與太尉楊彪書〉:「謂其能改, 遂轉寬舒, 復即宥貸。」