VN520


              

宥免

Phiên âm : yòu miǎn.

Hán Việt : hựu miễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寬恕、赦免。《北史.卷四三.郭祚傳》:「十年之中, 三經肆眚, 赦前之罪, 不問輕重, 皆蒙宥免。」《聊齋志異.卷六.江城》:「嫗神色變異, 女愈疑。謂嫗曰:『明告所作, 或可宥免;若猶有隱祕, 撮毛盡矣!』」