VN520


              

宥恕

Phiên âm : yòu shù.

Hán Việt : hựu thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 包涵, 包容, 寬恕, 海涵, 原諒, .

Trái nghĩa : , .

寬恕、赦免。宋.王珪〈仁宗皇帝加上徽號冊文〉:「放遠邪佞, 宥恕刑獄。」《聊齋志異.卷六.聶政》:「忽墓中一丈夫出, 手握白刃, 氣象威猛, 厲聲曰:『我聶政也!良家子豈容強占!念汝輩不能自由, 姑且宥恕。』」