Phiên âm : kè táng.
Hán Việt : khách đường .
Thuần Việt : phòng khách; phòng tiếp khách.
Đồng nghĩa : 客廳, .
Trái nghĩa : , .
phòng khách; phòng tiếp khách. 接待客人用的房間.