Phiên âm : shí yòng.
Hán Việt : thật dụng.
Thuần Việt : dùng vào thực tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dùng vào thực tế实际使用有实际使用价值的又美观,又实用.yòu měiguān,yòu shíyòng.vừa đẹp lại vừa thực dụng.