VN520


              

宗祀

Phiên âm : zōng sì.

Hán Việt : tông tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.祭祀祖宗。亦泛指祭祀。《孝經.聖治》:「昔者周公郊祀后稷以配天, 宗祀文王於明堂以配上帝。」《漢書.卷五八.兒寬傳》:「宗祀天地, 薦禮百神。」2.香火。元.關漢卿《蝴蝶夢》第一折:「須斷不了王家宗祀, 那裡便滅門絕戶了俺一家兒。」


Xem tất cả...