VN520


              

宗派主义

Phiên âm : zōng pài zhǔ yì.

Hán Việt : tông phái chủ nghĩa.

Thuần Việt : chủ nghĩa bè phái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ nghĩa bè phái
主观主义在组织关系上的一种表现,特点是思想狭隘,只顾小集团的利益,好闹独立性和做无原则的派系斗争等


Xem tất cả...