VN520


              

宗廟丘墟

Phiên âm : zōng miào qiū xū.

Hán Việt : tông miếu khâu khư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宮室變為廢墟。比喻國家衰敗滅亡。元.施惠《幽閨記》第四齣:「城市中喧喧嚷嚷, 村野間哭哭啼啼, 可惜車駕奔馳, 生民塗炭, 宗廟丘墟。」清.鄭燮〈范縣署中寄舍弟墨第五書〉:「以及宗廟丘墟, 關山勞戍之苦, 宛然在目。」


Xem tất cả...