Phiên âm : zōng shī.
Hán Việt : tông sư .
Thuần Việt : tôn sư; bậc thầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tôn sư; bậc thầy. 指在思想或學術上受人尊崇而可奉為楷模的人.