Phiên âm : mì mù.
Hán Việt : 宓 mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安寧靜穆。《淮南子.覽冥》:「道神鬼, 登九天, 朝帝於靈門, 宓穆休于太祖之下。」