VN520


              

宓子賤彈鳴琴

Phiên âm : fú zǐ jiàn tán míng qín.

Hán Việt : 宓 tử tiện đạn minh cầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宓子賤, 名不齊, 字子賤, 孔子弟子。任單父宰, 彈鳴琴, 身不下堂, 而單父治。宓子賤謂己施政善用人, 故逸。見《呂氏春秋.開春論.察賢》。