Phiên âm : wán jié.
Hán Việt : hoàn kết .
Thuần Việt : xong xuôi; kết thúc.
Đồng nghĩa : 結束, 完畢, 了結, 告終, 收場, 完了, .
Trái nghĩa : , .
xong xuôi; kết thúc. 結束.