Phiên âm : sòng tóu jīn.
Hán Việt : tống đầu cân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋代儒者迂腐, 故比喻迂腐不知變通的人。《水滸後傳》第三八回:「何況這樣煙花賤婦, 卻要他苦志守節, 真是宋頭巾!」