Phiên âm : shǒu shēn.
Hán Việt : thủ thân.
Thuần Việt : thủ thân; giữ mình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủ thân; giữ mình保守其身,不使陷于非义保持童贞指不失去贞节