Phiên âm : shǒu cáng.
Hán Việt : thủ tàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
收藏保管。《周禮.夏官.司弓矢》:「辨其名物, 而掌其守藏與其出入。」《紅樓夢》第六六回:「囊中尚有一把鴛鴦劍, 乃吾家傳代之寶, 弟也不敢擅用, 只隨身守藏而已。」