Phiên âm : shǒu yù.
Hán Việt : thủ ngự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
守備防禦。《五代史平話.周史.卷下》:「惟劉仁贍詞氣無異平時, 部分諸將守禦。」《三國演義》第四八回:「傳令各寨嚴加守禦, 不可輕動。」