VN520


              

守禦

Phiên âm : shǒu yù.

Hán Việt : thủ ngự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

守備防禦。《五代史平話.周史.卷下》:「惟劉仁贍詞氣無異平時, 部分諸將守禦。」《三國演義》第四八回:「傳令各寨嚴加守禦, 不可輕動。」


Xem tất cả...