Phiên âm : shǒu sǐ shàn dào.
Hán Việt : thủ tử thiện đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誓死維護學說或道統。《論語.泰伯》:「篤信好學, 守死善道。」《舊唐書.卷八○.褚遂良等傳.史臣曰》:「而韓、來諸公, 可謂守死善道, 求福不回者焉。」