VN520


              

守望

Phiên âm : shǒu wàng.

Hán Việt : thủ vọng.

Thuần Việt : canh gác; canh phòng; trông gác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

canh gác; canh phòng; trông gác. 看守了望.


Xem tất cả...