Phiên âm : shǒu hù.
Hán Việt : thủ hộ.
Thuần Việt : canh giữ; bảo vệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
canh giữ; bảo vệ看守保护zhànshìmen rìyè shǒuhùzhe zǔguó de biānjiāng.các chiến sĩ ngày đêm canh giữ vùng biên cương của tổ quốc.