VN520


              

守护

Phiên âm : shǒu hù.

Hán Việt : thủ hộ.

Thuần Việt : canh giữ; bảo vệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

canh giữ; bảo vệ
看守保护
zhànshìmen rìyè shǒuhùzhe zǔguó de biānjiāng.
các chiến sĩ ngày đêm canh giữ vùng biên cương của tổ quốc.


Xem tất cả...