Phiên âm : xué líng.
Hán Việt : học linh.
Thuần Việt : tuổi đi học; tuổi nhập học .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuổi đi học; tuổi nhập học (trẻ em từ sáu đến bảy tuổi là đến tuổi đi học)指儿童适合于入学的年龄,通常从六七岁开始