Phiên âm : jì yuè.
Hán Việt : quý nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
每一季的最後一個月, 指農曆三、六、九及十二月。《文選.揚雄.羽獵賦》:「於是玄冬季月, 天地隆烈。」《北史.卷三.魏高祖孝文帝本紀》:「自今選舉, 每以季月, 本曹與吏部銓簡。」