Phiên âm : jì shì.
Hán Việt : quý thế.
Thuần Việt : cuối thời đại; cuối giai đoạn lịch sử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuối thời đại; cuối giai đoạn lịch sử末代;一个历史时代的末端