Phiên âm : mèng xún.
Hán Việt : mạnh tuân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孟子與荀子的合稱。南朝梁.劉勰《文心雕龍.諸子》:「研夫孟荀所述, 理懿而辭雅。」