VN520


              

孟荀

Phiên âm : mèng xún.

Hán Việt : mạnh tuân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孟子與荀子的合稱。南朝梁.劉勰《文心雕龍.諸子》:「研夫孟荀所述, 理懿而辭雅。」


Xem tất cả...