VN520


              

孝白

Phiên âm : xiào bái.

Hán Việt : hiếu bạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辦喪事所用的白布或素服。《海上花列傳》第四二回:「左首房間保險燈點得雪亮, 有六七個裁縫擺開作檯, 趕做孝白。」


Xem tất cả...