Phiên âm : xiào bái.
Hán Việt : hiếu bạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辦喪事所用的白布或素服。《海上花列傳》第四二回:「左首房間保險燈點得雪亮, 有六七個裁縫擺開作檯, 趕做孝白。」