Phiên âm : xiào sī.
Hán Việt : hiếu tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孝順父母的心意。例萬封家書也難以表達我對父母的孝思。孝心。《詩經.大雅.下武》:「永言孝思, 孝思維則。」《儒林外史》第一五回:「只你一點孝思, 就是天地也感格的動了。」