Phiên âm : bó lán.
Hán Việt : bột lan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
圓形竹籃。元.宋方壺〈一枝花.自生在柳陌中套.梁州〉曲:「將取孛蘭數取梨, 有甚希奇。」也作「孛籃」。