VN520


              

孛蘭

Phiên âm : bó lán.

Hán Việt : bột lan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圓形竹籃。元.宋方壺〈一枝花.自生在柳陌中套.梁州〉曲:「將取孛蘭數取梨, 有甚希奇。」也作「孛籃」。