Phiên âm : bó lǒu.
Hán Việt : bột lâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
炒糯米所爆的米花, 古人在年節時用於卜事。《土風錄.卷六.孛婁》:「糯穀爆花名孛婁, 見吳郡、姑蘇二志。」