VN520


              

孛婁

Phiên âm : bó lǒu.

Hán Việt : bột lâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

炒糯米所爆的米花, 古人在年節時用於卜事。《土風錄.卷六.孛婁》:「糯穀爆花名孛婁, 見吳郡、姑蘇二志。」