Phiên âm : fú zhòng wàng.
Hán Việt : phu chúng vọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受眾人信服。例各黨分別推出孚眾望的人員參選市議員。受眾人信服。如:「各黨分別推出孚眾望的人選角逐市議員。」