VN520


              

孚眾望

Phiên âm : fú zhòng wàng.

Hán Việt : phu chúng vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受眾人信服。例各黨分別推出孚眾望的人員參選市議員。
受眾人信服。如:「各黨分別推出孚眾望的人選角逐市議員。」