Phiên âm : fū rǔ.
Hán Việt : phu nhũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鳥孵卵。《禮記.月令》「玄鳥至」句下漢.鄭玄.注:「燕以施生時來, 巢人堂宇而孚乳。」