VN520


              

孔門

Phiên âm : kǒng mén .

Hán Việt : khổng môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cửa Khổng, chỉ học trò của Khổng tử. ◇Vương Sung 王充: Khổng môn chi đồ, thất thập tử chi tài 孔門之徒, 七十子之才 (Luận hành 論衡, Vấn Khổng 問孔) Học trò của Khổng Tử, bảy mươi bậc hiền tài.


Xem tất cả...