VN520


              

孔竅

Phiên âm : kǒng qiào.

Hán Việt : khổng khiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.孔穴。人體的眼耳鼻口等孔穴。《韓非子.解老》:「知事天者其孔竅虛, 思慮靜, 故德不去。」2.人身的穴道。《西遊記》第四一回:「卻幸得八戒按摸揉擦, 須臾間, 氣透三關, 轉明堂, 沖開孔竅。」也作「孔穴」。


Xem tất cả...