Phiên âm : kǒng huái.
Hán Việt : khổng hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極為思念。後指兄弟之情。《詩經.小雅.常棣》:「死喪之威, 兄弟孔懷。」