VN520


              

孔懷

Phiên âm : kǒng huái.

Hán Việt : khổng hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

極為思念。後指兄弟之情。《詩經.小雅.常棣》:「死喪之威, 兄弟孔懷。」


Xem tất cả...