VN520


              

孔子

Phiên âm : kǒng zǐ.

Hán Việt : khổng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tiếng tôn xưng Khổng Khâu 孔丘.


Xem tất cả...