VN520


              

子痫

Phiên âm : zǐ xián.

Hán Việt : tử giản.

Thuần Việt : chứng kinh giật; giật kinh phong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chứng kinh giật; giật kinh phong
妊娠后半期出现的病态,表现为血压升高水肿蛋白尿以及痉挛或昏迷


Xem tất cả...