Phiên âm : zǐ xián.
Hán Việt : tử giản.
Thuần Việt : chứng kinh giật; giật kinh phong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chứng kinh giật; giật kinh phong妊娠后半期出现的病态,表现为血压升高水肿蛋白尿以及痉挛或昏迷