Phiên âm : zǐ mǔ kòu r.
Hán Việt : tử mẫu khấu nhân.
Thuần Việt : cúc bấm; khuy bấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cúc bấm; khuy bấm纽扣的一种,用金属制成,一凸一凹的两个合成一对也叫摁扣儿