VN520


              

子曰行

Phiên âm : zǐ yuē háng.

Hán Việt : tử viết hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因論語中常參見「子曰」一語, 故舊時以「子曰行」稱以讀書為業的儒道之人。多含有諷刺意味。《儒林外史》第一三回:「先生, 你一個『子曰行』的人, 怎這樣沒主意?」


Xem tất cả...