Phiên âm : zǐ gōng jǐng yán.
Hán Việt : tử cung cảnh viêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病名。因性交、手術、生產或過度灌洗, 使子宮頸受傷, 內膜受感染而發炎。患病時子宮頸組織有積血和水腫的現象, 並且會伴有濃稠的白色分泌物。可以子宮頸燒灼術、電凝固法或冷凍療法加以治療。