Phiên âm : zǐ gōng jǐng.
Hán Việt : tử cung cảnh.
Thuần Việt : cổ tử cung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổ tử cung医学上指子宫下部较狭窄的部分,上接子宫体,下连子宫外口简称宫颈