VN520


              

子婦

Phiên âm : zǐ fù.

Hán Việt : tử phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 媳婦, .

Trái nghĩa : , .

1.兒子與媳婦。《禮記.內則》:「子婦孝者敬者, 父母舅姑之命, 勿逆勿怠。」2.媳婦。《後漢書.卷六九.何進傳》:「張讓子婦, 太后之妹也。」

con trai và con dâu; con dâu。
兒子和兒媳婦兒,也專指兒媳婦兒。


Xem tất cả...