VN520


              

子姪

Phiên âm : zǐ zhí.

Hán Việt : tử điệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

姪輩兒輩的統稱。《史記.卷一○七.魏其武安侯傳》:「蚡為諸郎, 未貴, 往來侍酒魏其, 跪起如子姪。」《儒林外史》第四回:「老伯母的大事, 我們做子姪的理應效勞。」


Xem tất cả...