Phiên âm : zǐ chǒu yín mǎo.
Hán Việt : tử sửu dần mão.
Thuần Việt : căn nguyên; nguyên nhân; nguyên lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
căn nguyên; nguyên nhân; nguyên lý十二地支依次序排列的前四个比喻一套道理或原因