VN520


              

子丑寅卯

Phiên âm : zǐ chǒu yín mǎo.

Hán Việt : tử sửu dần mão.

Thuần Việt : căn nguyên; nguyên nhân; nguyên lý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

căn nguyên; nguyên nhân; nguyên lý
十二地支依次序排列的前四个比喻一套道理或原因


Xem tất cả...